市町村 | Lớp học tiếng Nhật | Thời gian | Địa điểm | Đăng Kí |
---|
熊本市 Kumamoto | 熊本県立ゆうあい中学校 (夜間中学) | (Thứ 2)~(Thứ 6) 5:30~21:20 p.m. | 県立ゆうあい中学校 (湧心館高校内) | 夜間中学相談窓口 ☎096-333-2689 |
---|
長洲町 Nagasu | 長洲みんなでにほんごひろば | Chủ Nhật tuần thứ 2 và thứ 3 hàng tháng 1:30~3:00 p.m. | 長洲町ふれあいセンター 2階 | Facebookに あなたの名前、国籍、住所を送る |
---|
荒尾市 Arao | あらおにほんご交流ひろば | Chủ Nhật tuần thứ 2 và thứ 4 hàng tháng 10:00~11:30 a.m. | 荒尾市中央公民館(Google Map) | syogaku@city.arao.lg.jp |
---|
菊池市 Kikuchi | にほんご教室 | Chủ nhật 2:00~4:00分 p.m. | 菊池市生涯学習センターKiCROSS(Google Map)
| ☎0968-25-1111 |
---|
山鹿市 Yamaga | ひだまり日本語クラブ | Thứ 4 7:00~9:00 p.m. | 山鹿市立隣保館(Google Map) | ☎0968-43-1133 |
---|
大津町 Ozu | たのしく!にほんごではなそうinおおづ | Chủ Nhật tuần thứ 2 và thứ 4 hàng tháng 1:30~3:00 p.m. | 大津地区公民館分館(Google Map) | 大津町役場 総合政策課 ☎096-293-3118 |
---|
菊陽町 Kikuyo | はじめての日本語教室 ※20回で4,000円かかります | Thứ 6 tuần thứ 2 và thứ 4 hàng tháng 10:00~11:30 a.m. | 菊陽町中央公民館(Google Map) | 申し込みフォーム(外部リンク) |
---|
合志市 Koshi | 外国人のための日本語講座 ※8回で3,300円かかります | Thứ 5 10:00~12:00 a.m. | 合志市総合センター ヴィーブル(Google Map)2階研修室 | 申込みフォーム(外部リンク) |
---|
八代市 Yatsushiro | にほんごこうりゅうひろば | Chủ nhật 2:00~3:30 p.m. | 桜十字ホールやつしろ(Google Map) 3階大会議室 | 申込みフォーム |
---|
南阿蘇村 Minamiaso | 南阿蘇村地域日本語教室 | Thứ 7 tuần thứ 2 hàng tháng 1:30~3:00 p.m. | 南阿蘇村役場(Google Map) 2階大会議室 | 南阿蘇村多文化共生担当 ☎080-9245-1565 multicult@vill.minamiaso.lg.jp |
---|
阿蘇市 Aso | にほんご あそび | | | 阿蘇市まちづくり課 ☎0967-22-3318 machizukuri@city.aso.lg.jp |
---|
天草市 Amakusa | くらしのにほんご(外部リンク) | Thứ 5 6:30~8:00 p.m. | 天草市総合施設 ここらす(Google Map) | といあわせフォーム(ワールドフレンズ天草リンク) |
---|
水俣市 Minamata | みなもんくらぶ | Chủ nhật tuần thứ 3 hàng tháng 10:00~12:00 a.m. | | ☎61-1606 kikaku@city.minamata.lg.jp |
---|